2.000 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.ERN

Đổi tiền XOF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
49,34 ern

CFA1,000 XOF = Nfk0,02467 ERN

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Nakfa Eritrea
1 XOF0.02467 ERN
5 XOF0.12334 ERN
10 XOF0.24668 ERN
20 XOF0.49335 ERN
50 XOF1.23339 ERN
100 XOF2.46677 ERN
250 XOF6.16693 ERN
500 XOF12.33385 ERN
1000 XOF24.66770 ERN
2000 XOF49.33540 ERN
5000 XOF123.33850 ERN
10000 XOF246.67700 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc CFA Tây Phi
1 ERN40.53890 XOF
5 ERN202.69450 XOF
10 ERN405.38900 XOF
20 ERN810.77800 XOF
50 ERN2,026.94500 XOF
100 ERN4,053.89000 XOF
250 ERN10,134.72500 XOF
500 ERN20,269.45000 XOF
1000 ERN40,538.90000 XOF
2000 ERN81,077.80000 XOF
5000 ERN202,694.50000 XOF
10000 ERN405,389.00000 XOF