5.000 Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XOF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xof
386,24 egp

CFA1,000 XOF = E£0,07725 EGP

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Ai Cập
1 XOF0.07725 EGP
5 XOF0.38624 EGP
10 XOF0.77248 EGP
20 XOF1.54497 EGP
50 XOF3.86242 EGP
100 XOF7.72484 EGP
250 XOF19.31210 EGP
500 XOF38.62420 EGP
1000 XOF77.24840 EGP
2000 XOF154.49680 EGP
5000 XOF386.24200 EGP
10000 XOF772.48400 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFA Tây Phi
1 EGP12.94520 XOF
5 EGP64.72600 XOF
10 EGP129.45200 XOF
20 EGP258.90400 XOF
50 EGP647.26000 XOF
100 EGP1,294.52000 XOF
250 EGP3,236.30000 XOF
500 EGP6,472.60000 XOF
1000 EGP12,945.20000 XOF
2000 EGP25,890.40000 XOF
5000 EGP64,726.00000 XOF
10000 EGP129,452.00000 XOF