1 Đô-la Đông Caribê sang Franc CFP

Đổi tiền XCD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xcd
41 xpf

$1,000 XCD = ₣40,81 XPF

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Franc CFP
1 XCD40.81070 XPF
5 XCD204.05350 XPF
10 XCD408.10700 XPF
20 XCD816.21400 XPF
50 XCD2,040.53500 XPF
100 XCD4,081.07000 XPF
250 XCD10,202.67500 XPF
500 XCD20,405.35000 XPF
1000 XCD40,810.70000 XPF
2000 XCD81,621.40000 XPF
5000 XCD204,053.50000 XPF
10000 XCD408,107.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Đông Caribê
1 XPF0.02450 XCD
5 XPF0.12252 XCD
10 XPF0.24503 XCD
20 XPF0.49007 XCD
50 XPF1.22517 XCD
100 XPF2.45034 XCD
250 XPF6.12585 XCD
500 XPF12.25170 XCD
1000 XPF24.50340 XCD
2000 XPF49.00680 XCD
5000 XPF122.51700 XCD
10000 XPF245.03400 XCD