10 Đô-la Đông Caribê sang Shilling Uganda

Đổi tiền XCD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
13.935 ugx

$1,000 XCD = Ush1.394 UGX

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shilling Uganda
1 XCD1,393.52000 UGX
5 XCD6,967.60000 UGX
10 XCD13,935.20000 UGX
20 XCD27,870.40000 UGX
50 XCD69,676.00000 UGX
100 XCD139,352.00000 UGX
250 XCD348,380.00000 UGX
500 XCD696,760.00000 UGX
1000 XCD1,393,520.00000 UGX
2000 XCD2,787,040.00000 UGX
5000 XCD6,967,600.00000 UGX
10000 XCD13,935,200.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Đông Caribê
1 UGX0.00072 XCD
5 UGX0.00359 XCD
10 UGX0.00718 XCD
20 UGX0.01435 XCD
50 UGX0.03588 XCD
100 UGX0.07176 XCD
250 UGX0.17940 XCD
500 UGX0.35880 XCD
1000 UGX0.71761 XCD
2000 UGX1.43522 XCD
5000 UGX3.58804 XCD
10000 UGX7.17608 XCD