1 Đô-la Đông Caribê sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền XCD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xcd
1,38 pen

$1,000 XCD = S/.1,382 PEN

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Nuevo Sol Peru
1 XCD1.38241 PEN
5 XCD6.91205 PEN
10 XCD13.82410 PEN
20 XCD27.64820 PEN
50 XCD69.12050 PEN
100 XCD138.24100 PEN
250 XCD345.60250 PEN
500 XCD691.20500 PEN
1000 XCD1,382.41000 PEN
2000 XCD2,764.82000 PEN
5000 XCD6,912.05000 PEN
10000 XCD13,824.10000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Đông Caribê
1 PEN0.72338 XCD
5 PEN3.61688 XCD
10 PEN7.23376 XCD
20 PEN14.46752 XCD
50 PEN36.16880 XCD
100 PEN72.33760 XCD
250 PEN180.84400 XCD
500 PEN361.68800 XCD
1000 PEN723.37600 XCD
2000 PEN1,446.75200 XCD
5000 PEN3,616.88000 XCD
10000 PEN7,233.76000 XCD