5.000 Nuevo sol Peru sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền PEN sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
3.606,73 xcd

S/.1,000 PEN = $0,7213 XCD

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Đông Caribê
1 PEN0.72135 XCD
5 PEN3.60673 XCD
10 PEN7.21347 XCD
20 PEN14.42694 XCD
50 PEN36.06735 XCD
100 PEN72.13470 XCD
250 PEN180.33675 XCD
500 PEN360.67350 XCD
1000 PEN721.34700 XCD
2000 PEN1,442.69400 XCD
5000 PEN3,606.73500 XCD
10000 PEN7,213.47000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Nuevo Sol Peru
1 XCD1.38630 PEN
5 XCD6.93150 PEN
10 XCD13.86300 PEN
20 XCD27.72600 PEN
50 XCD69.31500 PEN
100 XCD138.63000 PEN
250 XCD346.57500 PEN
500 XCD693.15000 PEN
1000 XCD1,386.30000 PEN
2000 XCD2,772.60000 PEN
5000 XCD6,931.50000 PEN
10000 XCD13,863.00000 PEN