10 Đô-la Đông Caribê sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền XCD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
1.108,63 lkr

$1,000 XCD = Sr110,9 LKR

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Sri Lanka
1 XCD110.86300 LKR
5 XCD554.31500 LKR
10 XCD1,108.63000 LKR
20 XCD2,217.26000 LKR
50 XCD5,543.15000 LKR
100 XCD11,086.30000 LKR
250 XCD27,715.75000 LKR
500 XCD55,431.50000 LKR
1000 XCD110,863.00000 LKR
2000 XCD221,726.00000 LKR
5000 XCD554,315.00000 LKR
10000 XCD1,108,630.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Đông Caribê
1 LKR0.00902 XCD
5 LKR0.04510 XCD
10 LKR0.09020 XCD
20 LKR0.18040 XCD
50 LKR0.45101 XCD
100 LKR0.90201 XCD
250 LKR2.25504 XCD
500 LKR4.51007 XCD
1000 LKR9.02014 XCD
2000 LKR18.04028 XCD
5000 LKR45.10070 XCD
10000 LKR90.20140 XCD