1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền LKR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
8,99 xcd

Sr1,000 LKR = $0,008993 XCD

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Đông Caribê
1 LKR0.00899 XCD
5 LKR0.04496 XCD
10 LKR0.08993 XCD
20 LKR0.17986 XCD
50 LKR0.44964 XCD
100 LKR0.89928 XCD
250 LKR2.24820 XCD
500 LKR4.49641 XCD
1000 LKR8.99281 XCD
2000 LKR17.98562 XCD
5000 LKR44.96405 XCD
10000 LKR89.92810 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Sri Lanka
1 XCD111.20000 LKR
5 XCD556.00000 LKR
10 XCD1,112.00000 LKR
20 XCD2,224.00000 LKR
50 XCD5,560.00000 LKR
100 XCD11,120.00000 LKR
250 XCD27,800.00000 LKR
500 XCD55,600.00000 LKR
1000 XCD111,200.00000 LKR
2000 XCD222,400.00000 LKR
5000 XCD556,000.00000 LKR
10000 XCD1,112,000.00000 LKR