5 Đô-la Đông Caribê sang Shekel mới Israel

Đổi tiền XCD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xcd
6,89 ils

$1,000 XCD = ₪1,378 ILS

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shekel mới Israel
1 XCD1.37778 ILS
5 XCD6.88890 ILS
10 XCD13.77780 ILS
20 XCD27.55560 ILS
50 XCD68.88900 ILS
100 XCD137.77800 ILS
250 XCD344.44500 ILS
500 XCD688.89000 ILS
1000 XCD1,377.78000 ILS
2000 XCD2,755.56000 ILS
5000 XCD6,888.90000 ILS
10000 XCD13,777.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Đông Caribê
1 ILS0.72581 XCD
5 ILS3.62903 XCD
10 ILS7.25806 XCD
20 ILS14.51612 XCD
50 ILS36.29030 XCD
100 ILS72.58060 XCD
250 ILS181.45150 XCD
500 ILS362.90300 XCD
1000 ILS725.80600 XCD
2000 ILS1,451.61200 XCD
5000 ILS3,629.03000 XCD
10000 ILS7,258.06000 XCD