250 Shekel mới Israel sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ILS sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
181,76 xcd

₪1,000 ILS = $0,7270 XCD

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Đông Caribê
1 ILS0.72704 XCD
5 ILS3.63519 XCD
10 ILS7.27038 XCD
20 ILS14.54076 XCD
50 ILS36.35190 XCD
100 ILS72.70380 XCD
250 ILS181.75950 XCD
500 ILS363.51900 XCD
1000 ILS727.03800 XCD
2000 ILS1,454.07600 XCD
5000 ILS3,635.19000 XCD
10000 ILS7,270.38000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shekel mới Israel
1 XCD1.37544 ILS
5 XCD6.87720 ILS
10 XCD13.75440 ILS
20 XCD27.50880 ILS
50 XCD68.77200 ILS
100 XCD137.54400 ILS
250 XCD343.86000 ILS
500 XCD687.72000 ILS
1000 XCD1,375.44000 ILS
2000 XCD2,750.88000 ILS
5000 XCD6,877.20000 ILS
10000 XCD13,754.40000 ILS