1 Tala Samoa sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền WST sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
1,27 tmt

WS$1,000 WST = T1,273 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Manat Turkmenistan
1 WST1.27295 TMT
5 WST6.36475 TMT
10 WST12.72950 TMT
20 WST25.45900 TMT
50 WST63.64750 TMT
100 WST127.29500 TMT
250 WST318.23750 TMT
500 WST636.47500 TMT
1000 WST1,272.95000 TMT
2000 WST2,545.90000 TMT
5000 WST6,364.75000 TMT
10000 WST12,729.50000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Tala Samoa
1 TMT0.78558 WST
5 TMT3.92789 WST
10 TMT7.85577 WST
20 TMT15.71154 WST
50 TMT39.27885 WST
100 TMT78.55770 WST
250 TMT196.39425 WST
500 TMT392.78850 WST
1000 TMT785.57700 WST
2000 TMT1,571.15400 WST
5000 TMT3,927.88500 WST
10000 TMT7,855.77000 WST