500 Manat Turkmenistan sang Tala Samoa

Đổi tiền TMT sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tmt
392,30 wst

T1,000 TMT = WS$0,7846 WST

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Tala Samoa
1 TMT0.78461 WST
5 TMT3.92303 WST
10 TMT7.84606 WST
20 TMT15.69212 WST
50 TMT39.23030 WST
100 TMT78.46060 WST
250 TMT196.15150 WST
500 TMT392.30300 WST
1000 TMT784.60600 WST
2000 TMT1,569.21200 WST
5000 TMT3,923.03000 WST
10000 TMT7,846.06000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Manat Turkmenistan
1 WST1.27453 TMT
5 WST6.37265 TMT
10 WST12.74530 TMT
20 WST25.49060 TMT
50 WST63.72650 TMT
100 WST127.45300 TMT
250 WST318.63250 TMT
500 WST637.26500 TMT
1000 WST1,274.53000 TMT
2000 WST2,549.06000 TMT
5000 WST6,372.65000 TMT
10000 WST12,745.30000 TMT