5 Tala Samoa sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền WST sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
33,76 szl

WS$1,000 WST = L6,753 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lilangeni Eswatini
1 WST6.75279 SZL
5 WST33.76395 SZL
10 WST67.52790 SZL
20 WST135.05580 SZL
50 WST337.63950 SZL
100 WST675.27900 SZL
250 WST1,688.19750 SZL
500 WST3,376.39500 SZL
1000 WST6,752.79000 SZL
2000 WST13,505.58000 SZL
5000 WST33,763.95000 SZL
10000 WST67,527.90000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tala Samoa
1 SZL0.14809 WST
5 SZL0.74044 WST
10 SZL1.48087 WST
20 SZL2.96174 WST
50 SZL7.40435 WST
100 SZL14.80870 WST
250 SZL37.02175 WST
500 SZL74.04350 WST
1000 SZL148.08700 WST
2000 SZL296.17400 WST
5000 SZL740.43500 WST
10000 SZL1,480.87000 WST