1 Tala Samoa sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền WST sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
1,45 pln

WS$1,000 WST = zł1,446 PLN

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Zloty Ba Lan
1 WST1.44601 PLN
5 WST7.23005 PLN
10 WST14.46010 PLN
20 WST28.92020 PLN
50 WST72.30050 PLN
100 WST144.60100 PLN
250 WST361.50250 PLN
500 WST723.00500 PLN
1000 WST1,446.01000 PLN
2000 WST2,892.02000 PLN
5000 WST7,230.05000 PLN
10000 WST14,460.10000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tala Samoa
1 PLN0.69156 WST
5 PLN3.45780 WST
10 PLN6.91559 WST
20 PLN13.83118 WST
50 PLN34.57795 WST
100 PLN69.15590 WST
250 PLN172.88975 WST
500 PLN345.77950 WST
1000 PLN691.55900 WST
2000 PLN1,383.11800 WST
5000 PLN3,457.79500 WST
10000 PLN6,915.59000 WST