10 Tala Samoa sang Rial Oman

Đổi tiền WST sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
1,401 omr

WS$1,000 WST = ر.ع.0,1401 OMR

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Oman
1 WST0.14010 OMR
5 WST0.70048 OMR
10 WST1.40096 OMR
20 WST2.80192 OMR
50 WST7.00480 OMR
100 WST14.00960 OMR
250 WST35.02400 OMR
500 WST70.04800 OMR
1000 WST140.09600 OMR
2000 WST280.19200 OMR
5000 WST700.48000 OMR
10000 WST1,400.96000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tala Samoa
1 OMR7.13796 WST
5 OMR35.68980 WST
10 OMR71.37960 WST
20 OMR142.75920 WST
50 OMR356.89800 WST
100 OMR713.79600 WST
250 OMR1,784.49000 WST
500 OMR3,568.98000 WST
1000 OMR7,137.96000 WST
2000 OMR14,275.92000 WST
5000 OMR35,689.80000 WST
10000 OMR71,379.60000 WST