10 Tala Samoa sang Som Kyrgystan

Đổi tiền WST sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
322,96 kgs

WS$1,000 WST = Лв32,30 KGS

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Som Kyrgystan
1 WST32.29570 KGS
5 WST161.47850 KGS
10 WST322.95700 KGS
20 WST645.91400 KGS
50 WST1,614.78500 KGS
100 WST3,229.57000 KGS
250 WST8,073.92500 KGS
500 WST16,147.85000 KGS
1000 WST32,295.70000 KGS
2000 WST64,591.40000 KGS
5000 WST161,478.50000 KGS
10000 WST322,957.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tala Samoa
1 KGS0.03096 WST
5 KGS0.15482 WST
10 KGS0.30964 WST
20 KGS0.61928 WST
50 KGS1.54820 WST
100 KGS3.09639 WST
250 KGS7.74098 WST
500 KGS15.48195 WST
1000 KGS30.96390 WST
2000 KGS61.92780 WST
5000 KGS154.81950 WST
10000 KGS309.63900 WST