500 Tala Samoa sang Shilling Kenya

Đổi tiền WST sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 wst
24.184 kes

WS$1,000 WST = Ksh48,37 KES

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shilling Kenya
1 WST48.36890 KES
5 WST241.84450 KES
10 WST483.68900 KES
20 WST967.37800 KES
50 WST2,418.44500 KES
100 WST4,836.89000 KES
250 WST12,092.22500 KES
500 WST24,184.45000 KES
1000 WST48,368.90000 KES
2000 WST96,737.80000 KES
5000 WST241,844.50000 KES
10000 WST483,689.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tala Samoa
1 KES0.02067 WST
5 KES0.10337 WST
10 KES0.20674 WST
20 KES0.41349 WST
50 KES1.03372 WST
100 KES2.06744 WST
250 KES5.16860 WST
500 KES10.33720 WST
1000 KES20.67440 WST
2000 KES41.34880 WST
5000 KES103.37200 WST
10000 KES206.74400 WST