1 Tala Samoa sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền WST sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
0,29 fkp

WS$1,000 WST = £0,2914 FKP

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Quần đảo Falkland
1 WST0.29141 FKP
5 WST1.45706 FKP
10 WST2.91411 FKP
20 WST5.82822 FKP
50 WST14.57055 FKP
100 WST29.14110 FKP
250 WST72.85275 FKP
500 WST145.70550 FKP
1000 WST291.41100 FKP
2000 WST582.82200 FKP
5000 WST1,457.05500 FKP
10000 WST2,914.11000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tala Samoa
1 FKP3.43157 WST
5 FKP17.15785 WST
10 FKP34.31570 WST
20 FKP68.63140 WST
50 FKP171.57850 WST
100 FKP343.15700 WST
250 FKP857.89250 WST
500 FKP1,715.78500 WST
1000 FKP3,431.57000 WST
2000 FKP6,863.14000 WST
5000 FKP17,157.85000 WST
10000 FKP34,315.70000 WST