5.000 Tala Samoa sang Euro

Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 wst
1.709,63 eur

WS$1,000 WST = €0,3419 EUR

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.34193 EUR
5 WST1.70963 EUR
10 WST3.41925 EUR
20 WST6.83850 EUR
50 WST17.09625 EUR
100 WST34.19250 EUR
250 WST85.48125 EUR
500 WST170.96250 EUR
1000 WST341.92500 EUR
2000 WST683.85000 EUR
5000 WST1,709.62500 EUR
10000 WST3,419.25000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.92462 WST
5 EUR14.62310 WST
10 EUR29.24620 WST
20 EUR58.49240 WST
50 EUR146.23100 WST
100 EUR292.46200 WST
250 EUR731.15500 WST
500 EUR1,462.31000 WST
1000 EUR2,924.62000 WST
2000 EUR5,849.24000 WST
5000 EUR14,623.10000 WST
10000 EUR29,246.20000 WST