20 Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền WST sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
6,70 chf

WS$1,000 WST = SFr.0,3348 CHF

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Thụy Sĩ
1 WST0.33477 CHF
5 WST1.67386 CHF
10 WST3.34772 CHF
20 WST6.69544 CHF
50 WST16.73860 CHF
100 WST33.47720 CHF
250 WST83.69300 CHF
500 WST167.38600 CHF
1000 WST334.77200 CHF
2000 WST669.54400 CHF
5000 WST1,673.86000 CHF
10000 WST3,347.72000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tala Samoa
1 CHF2.98711 WST
5 CHF14.93555 WST
10 CHF29.87110 WST
20 CHF59.74220 WST
50 CHF149.35550 WST
100 CHF298.71100 WST
250 CHF746.77750 WST
500 CHF1,493.55500 WST
1000 CHF2,987.11000 WST
2000 CHF5,974.22000 WST
5000 CHF14,935.55000 WST
10000 CHF29,871.10000 WST