250 Franc Thụy Sĩ sang Tala Samoa

Đổi tiền CHF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
750,58 wst

SFr.1,000 CHF = WS$3,002 WST

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tala Samoa
1 CHF3.00230 WST
5 CHF15.01150 WST
10 CHF30.02300 WST
20 CHF60.04600 WST
50 CHF150.11500 WST
100 CHF300.23000 WST
250 CHF750.57500 WST
500 CHF1,501.15000 WST
1000 CHF3,002.30000 WST
2000 CHF6,004.60000 WST
5000 CHF15,011.50000 WST
10000 CHF30,023.00000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Thụy Sĩ
1 WST0.33308 CHF
5 WST1.66539 CHF
10 WST3.33078 CHF
20 WST6.66156 CHF
50 WST16.65390 CHF
100 WST33.30780 CHF
250 WST83.26950 CHF
500 WST166.53900 CHF
1000 WST333.07800 CHF
2000 WST666.15600 CHF
5000 WST1,665.39000 CHF
10000 WST3,330.78000 CHF