50 Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền WST sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
18,22 bmd

WS$1,000 WST = $0,3645 BMD

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Bermuda
1 WST0.36450 BMD
5 WST1.82250 BMD
10 WST3.64500 BMD
20 WST7.29000 BMD
50 WST18.22500 BMD
100 WST36.45000 BMD
250 WST91.12500 BMD
500 WST182.25000 BMD
1000 WST364.50000 BMD
2000 WST729.00000 BMD
5000 WST1,822.50000 BMD
10000 WST3,645.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tala Samoa
1 BMD2.74348 WST
5 BMD13.71740 WST
10 BMD27.43480 WST
20 BMD54.86960 WST
50 BMD137.17400 WST
100 BMD274.34800 WST
250 BMD685.87000 WST
500 BMD1,371.74000 WST
1000 BMD2,743.48000 WST
2000 BMD5,486.96000 WST
5000 BMD13,717.40000 WST
10000 BMD27,434.80000 WST