5 Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền WST sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
1,81 bmd

WS$1,000 WST = $0,3616 BMD

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Bermuda
1 WST0.36155 BMD
5 WST1.80775 BMD
10 WST3.61550 BMD
20 WST7.23100 BMD
50 WST18.07750 BMD
100 WST36.15500 BMD
250 WST90.38750 BMD
500 WST180.77500 BMD
1000 WST361.55000 BMD
2000 WST723.10000 BMD
5000 WST1,807.75000 BMD
10000 WST3,615.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tala Samoa
1 BMD2.76587 WST
5 BMD13.82935 WST
10 BMD27.65870 WST
20 BMD55.31740 WST
50 BMD138.29350 WST
100 BMD276.58700 WST
250 BMD691.46750 WST
500 BMD1,382.93500 WST
1000 BMD2,765.87000 WST
2000 BMD5,531.74000 WST
5000 BMD13,829.35000 WST
10000 BMD27,658.70000 WST