1 Tala Samoa sang currency-names.BIF

Đổi tiền WST sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
1.057 bif

WS$1,000 WST = FBu1.057 BIF

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Burundi
1 WST1,057.18000 BIF
5 WST5,285.90000 BIF
10 WST10,571.80000 BIF
20 WST21,143.60000 BIF
50 WST52,859.00000 BIF
100 WST105,718.00000 BIF
250 WST264,295.00000 BIF
500 WST528,590.00000 BIF
1000 WST1,057,180.00000 BIF
2000 WST2,114,360.00000 BIF
5000 WST5,285,900.00000 BIF
10000 WST10,571,800.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tala Samoa
1 BIF0.00095 WST
5 BIF0.00473 WST
10 BIF0.00946 WST
20 BIF0.01892 WST
50 BIF0.04730 WST
100 BIF0.09459 WST
250 BIF0.23648 WST
500 BIF0.47296 WST
1000 BIF0.94591 WST
2000 BIF1.89182 WST
5000 BIF4.72956 WST
10000 BIF9.45912 WST