10 Tala Samoa sang Dinar Bahrain

Đổi tiền WST sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
1,374 bhd

WS$1,000 WST = .د.ب0,1374 BHD

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Bahrain
1 WST0.13744 BHD
5 WST0.68718 BHD
10 WST1.37435 BHD
20 WST2.74870 BHD
50 WST6.87175 BHD
100 WST13.74350 BHD
250 WST34.35875 BHD
500 WST68.71750 BHD
1000 WST137.43500 BHD
2000 WST274.87000 BHD
5000 WST687.17500 BHD
10000 WST1,374.35000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Tala Samoa
1 BHD7.27618 WST
5 BHD36.38090 WST
10 BHD72.76180 WST
20 BHD145.52360 WST
50 BHD363.80900 WST
100 BHD727.61800 WST
250 BHD1,819.04500 WST
500 BHD3,638.09000 WST
1000 BHD7,276.18000 WST
2000 BHD14,552.36000 WST
5000 BHD36,380.90000 WST
10000 BHD72,761.80000 WST