250 Tala Samoa sang Đô-la Úc

Đổi tiền WST sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
137,67 aud

WS$1,000 WST = A$0,5507 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.55068 AUD
5 WST2.75341 AUD
10 WST5.50681 AUD
20 WST11.01362 AUD
50 WST27.53405 AUD
100 WST55.06810 AUD
250 WST137.67025 AUD
500 WST275.34050 AUD
1000 WST550.68100 AUD
2000 WST1,101.36200 AUD
5000 WST2,753.40500 AUD
10000 WST5,506.81000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.81593 WST
5 AUD9.07965 WST
10 AUD18.15930 WST
20 AUD36.31860 WST
50 AUD90.79650 WST
100 AUD181.59300 WST
250 AUD453.98250 WST
500 AUD907.96500 WST
1000 AUD1,815.93000 WST
2000 AUD3,631.86000 WST
5000 AUD9,079.65000 WST
10000 AUD18,159.30000 WST