10 Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VUV sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
1,53 zar

VT1,000 VUV = R0,1533 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rand Nam Phi
1 VUV0.15327 ZAR
5 VUV0.76634 ZAR
10 VUV1.53268 ZAR
20 VUV3.06536 ZAR
50 VUV7.66340 ZAR
100 VUV15.32680 ZAR
250 VUV38.31700 ZAR
500 VUV76.63400 ZAR
1000 VUV153.26800 ZAR
2000 VUV306.53600 ZAR
5000 VUV766.34000 ZAR
10000 VUV1,532.68000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Vatu Vanuatu
1 ZAR6.52452 VUV
5 ZAR32.62260 VUV
10 ZAR65.24520 VUV
20 ZAR130.49040 VUV
50 ZAR326.22600 VUV
100 ZAR652.45200 VUV
250 ZAR1,631.13000 VUV
500 ZAR3,262.26000 VUV
1000 ZAR6,524.52000 VUV
2000 ZAR13,049.04000 VUV
5000 ZAR32,622.60000 VUV
10000 ZAR65,245.20000 VUV