50 Vatu Vanuatu sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền VUV sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
0,41 usd

VT1,000 VUV = $0,008231 USD

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Mỹ
1 VUV0.00823 USD
5 VUV0.04115 USD
10 VUV0.08231 USD
20 VUV0.16462 USD
50 VUV0.41154 USD
100 VUV0.82308 USD
250 VUV2.05770 USD
500 VUV4.11540 USD
1000 VUV8.23079 USD
2000 VUV16.46158 USD
5000 VUV41.15395 USD
10000 VUV82.30790 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Vatu Vanuatu
1 USD121.49500 VUV
5 USD607.47500 VUV
10 USD1,214.95000 VUV
20 USD2,429.90000 VUV
50 USD6,074.75000 VUV
100 USD12,149.50000 VUV
250 USD30,373.75000 VUV
500 USD60,747.50000 VUV
1000 USD121,495.00000 VUV
2000 USD242,990.00000 VUV
5000 USD607,475.00000 VUV
10000 USD1,214,950.00000 VUV