2.000 Vatu Vanuatu sang Shilling Tanzania

Đổi tiền VUV sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vuv
42.736 tzs

VT1,000 VUV = tzs21,37 TZS

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Tanzania
1 VUV21.36800 TZS
5 VUV106.84000 TZS
10 VUV213.68000 TZS
20 VUV427.36000 TZS
50 VUV1,068.40000 TZS
100 VUV2,136.80000 TZS
250 VUV5,342.00000 TZS
500 VUV10,684.00000 TZS
1000 VUV21,368.00000 TZS
2000 VUV42,736.00000 TZS
5000 VUV106,840.00000 TZS
10000 VUV213,680.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Vatu Vanuatu
1 TZS0.04680 VUV
5 TZS0.23399 VUV
10 TZS0.46799 VUV
20 TZS0.93598 VUV
50 TZS2.33994 VUV
100 TZS4.67989 VUV
250 TZS11.69972 VUV
500 TZS23.39945 VUV
1000 TZS46.79890 VUV
2000 TZS93.59780 VUV
5000 TZS233.99450 VUV
10000 TZS467.98900 VUV