1 Vatu Vanuatu sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền VUV sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,03 pln

VT1,000 VUV = zł0,03263 PLN

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Zloty Ba Lan
1 VUV0.03263 PLN
5 VUV0.16316 PLN
10 VUV0.32632 PLN
20 VUV0.65263 PLN
50 VUV1.63159 PLN
100 VUV3.26317 PLN
250 VUV8.15793 PLN
500 VUV16.31585 PLN
1000 VUV32.63170 PLN
2000 VUV65.26340 PLN
5000 VUV163.15850 PLN
10000 VUV326.31700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Vatu Vanuatu
1 PLN30.64510 VUV
5 PLN153.22550 VUV
10 PLN306.45100 VUV
20 PLN612.90200 VUV
50 PLN1,532.25500 VUV
100 PLN3,064.51000 VUV
250 PLN7,661.27500 VUV
500 PLN15,322.55000 VUV
1000 PLN30,645.10000 VUV
2000 PLN61,290.20000 VUV
5000 PLN153,225.50000 VUV
10000 PLN306,451.00000 VUV