500 Vatu Vanuatu sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền VUV sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
15,51 pen

VT1,000 VUV = S/.0,03103 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Nuevo Sol Peru
1 VUV0.03103 PEN
5 VUV0.15513 PEN
10 VUV0.31026 PEN
20 VUV0.62052 PEN
50 VUV1.55129 PEN
100 VUV3.10258 PEN
250 VUV7.75645 PEN
500 VUV15.51290 PEN
1000 VUV31.02580 PEN
2000 VUV62.05160 PEN
5000 VUV155.12900 PEN
10000 VUV310.25800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Vatu Vanuatu
1 PEN32.23130 VUV
5 PEN161.15650 VUV
10 PEN322.31300 VUV
20 PEN644.62600 VUV
50 PEN1,611.56500 VUV
100 PEN3,223.13000 VUV
250 PEN8,057.82500 VUV
500 PEN16,115.65000 VUV
1000 PEN32,231.30000 VUV
2000 PEN64,462.60000 VUV
5000 PEN161,156.50000 VUV
10000 PEN322,313.00000 VUV