5 Vatu Vanuatu sang Rial Oman

Đổi tiền VUV sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
0,016 omr

VT1,000 VUV = ر.ع.0,003156 OMR

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Oman
1 VUV0.00316 OMR
5 VUV0.01578 OMR
10 VUV0.03156 OMR
20 VUV0.06312 OMR
50 VUV0.15780 OMR
100 VUV0.31560 OMR
250 VUV0.78901 OMR
500 VUV1.57802 OMR
1000 VUV3.15604 OMR
2000 VUV6.31208 OMR
5000 VUV15.78020 OMR
10000 VUV31.56040 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Vatu Vanuatu
1 OMR316.85300 VUV
5 OMR1,584.26500 VUV
10 OMR3,168.53000 VUV
20 OMR6,337.06000 VUV
50 OMR15,842.65000 VUV
100 OMR31,685.30000 VUV
250 OMR79,213.25000 VUV
500 OMR158,426.50000 VUV
1000 OMR316,853.00000 VUV
2000 OMR633,706.00000 VUV
5000 OMR1,584,265.00000 VUV
10000 OMR3,168,530.00000 VUV