2.000 Vatu Vanuatu sang Bảng Liban

Đổi tiền VUV sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vuv
1.474.180 lbp

VT1,000 VUV = ل.ل.737,1 LBP

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Liban
1 VUV737.09000 LBP
5 VUV3,685.45000 LBP
10 VUV7,370.90000 LBP
20 VUV14,741.80000 LBP
50 VUV36,854.50000 LBP
100 VUV73,709.00000 LBP
250 VUV184,272.50000 LBP
500 VUV368,545.00000 LBP
1000 VUV737,090.00000 LBP
2000 VUV1,474,180.00000 LBP
5000 VUV3,685,450.00000 LBP
10000 VUV7,370,900.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Vatu Vanuatu
1 LBP0.00136 VUV
5 LBP0.00678 VUV
10 LBP0.01357 VUV
20 LBP0.02713 VUV
50 LBP0.06783 VUV
100 LBP0.13567 VUV
250 LBP0.33917 VUV
500 LBP0.67835 VUV
1000 LBP1.35669 VUV
2000 LBP2.71338 VUV
5000 LBP6.78345 VUV
10000 LBP13.56690 VUV