1 Vatu Vanuatu sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền VUV sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
3,64 kzt

VT1,000 VUV = ₸3,638 KZT

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Tenge Kazakhstan
1 VUV3.63807 KZT
5 VUV18.19035 KZT
10 VUV36.38070 KZT
20 VUV72.76140 KZT
50 VUV181.90350 KZT
100 VUV363.80700 KZT
250 VUV909.51750 KZT
500 VUV1,819.03500 KZT
1000 VUV3,638.07000 KZT
2000 VUV7,276.14000 KZT
5000 VUV18,190.35000 KZT
10000 VUV36,380.70000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Vatu Vanuatu
1 KZT0.27487 VUV
5 KZT1.37436 VUV
10 KZT2.74871 VUV
20 KZT5.49742 VUV
50 KZT13.74355 VUV
100 KZT27.48710 VUV
250 KZT68.71775 VUV
500 KZT137.43550 VUV
1000 KZT274.87100 VUV
2000 KZT549.74200 VUV
5000 KZT1,374.35500 VUV
10000 KZT2,748.71000 VUV