5 Vatu Vanuatu sang currency-names.IRR

Đổi tiền VUV sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
1.743,18 irr

VT1,000 VUV = ﷼348,6 IRR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Iran
1 VUV348.63500 IRR
5 VUV1,743.17500 IRR
10 VUV3,486.35000 IRR
20 VUV6,972.70000 IRR
50 VUV17,431.75000 IRR
100 VUV34,863.50000 IRR
250 VUV87,158.75000 IRR
500 VUV174,317.50000 IRR
1000 VUV348,635.00000 IRR
2000 VUV697,270.00000 IRR
5000 VUV1,743,175.00000 IRR
10000 VUV3,486,350.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Vatu Vanuatu
1 IRR0.00287 VUV
5 IRR0.01434 VUV
10 IRR0.02868 VUV
20 IRR0.05737 VUV
50 IRR0.14342 VUV
100 IRR0.28683 VUV
250 IRR0.71708 VUV
500 IRR1.43417 VUV
1000 IRR2.86833 VUV
2000 IRR5.73666 VUV
5000 IRR14.34165 VUV
10000 IRR28.68330 VUV