1 Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay

Đổi tiền VND sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,00 uyu

₫1,000 VND = $U0,001510 UYU

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Uruguay
1000 VND1.50995 UYU
2000 VND3.01990 UYU
5000 VND7.54975 UYU
10000 VND15.09950 UYU
20000 VND30.19900 UYU
50000 VND75.49750 UYU
100000 VND150.99500 UYU
200000 VND301.99000 UYU
500000 VND754.97500 UYU
1000000 VND1,509.95000 UYU
2000000 VND3,019.90000 UYU
5000000 VND7,549.75000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đồng Việt Nam
1 UYU662.27300 VND
5 UYU3,311.36500 VND
10 UYU6,622.73000 VND
20 UYU13,245.46000 VND
50 UYU33,113.65000 VND
100 UYU66,227.30000 VND
250 UYU165,568.25000 VND
500 UYU331,136.50000 VND
1000 UYU662,273.00000 VND
2000 UYU1,324,546.00000 VND
5000 UYU3,311,365.00000 VND
10000 UYU6,622,730.00000 VND