1 nghìn Đồng Việt Nam sang currency-names.SDG

Đổi tiền VND sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
23,61 sdg

₫1,000 VND = ج.س.0,02361 SDG

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Sudan
1 VND0.02361 SDG
5 VND0.11804 SDG
10 VND0.23608 SDG
20 VND0.47216 SDG
50 VND1.18041 SDG
100 VND2.36082 SDG
250 VND5.90205 SDG
500 VND11.80410 SDG
1000 VND23.60820 SDG
2000 VND47.21640 SDG
5000 VND118.04100 SDG
10000 VND236.08200 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đồng Việt Nam
1 SDG42.35820 VND
5 SDG211.79100 VND
10 SDG423.58200 VND
20 SDG847.16400 VND
50 SDG2,117.91000 VND
100 SDG4,235.82000 VND
250 SDG10,589.55000 VND
500 SDG21,179.10000 VND
1000 SDG42,358.20000 VND
2000 SDG84,716.40000 VND
5000 SDG211,791.00000 VND
10000 SDG423,582.00000 VND