10 Đồng Việt Nam sang currency-names.SDG

Đổi tiền VND sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0,24 sdg

₫1,000 VND = ج.س.0,02362 SDG

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Sudan
1 VND0.02362 SDG
5 VND0.11811 SDG
10 VND0.23622 SDG
20 VND0.47245 SDG
50 VND1.18112 SDG
100 VND2.36223 SDG
250 VND5.90558 SDG
500 VND11.81115 SDG
1000 VND23.62230 SDG
2000 VND47.24460 SDG
5000 VND118.11150 SDG
10000 VND236.22300 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đồng Việt Nam
1 SDG42.33300 VND
5 SDG211.66500 VND
10 SDG423.33000 VND
20 SDG846.66000 VND
50 SDG2,116.65000 VND
100 SDG4,233.30000 VND
250 SDG10,583.25000 VND
500 SDG21,166.50000 VND
1000 SDG42,333.00000 VND
2000 SDG84,666.00000 VND
5000 SDG211,665.00000 VND
10000 SDG423,330.00000 VND