5 Đồng Việt Nam sang Krone Na Uy

Đổi tiền VND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vnd
0,00 nok

₫1,000 VND = kr0,0004357 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Na Uy
1 VND0.00044 NOK
5 VND0.00218 NOK
10 VND0.00436 NOK
20 VND0.00871 NOK
50 VND0.02178 NOK
100 VND0.04357 NOK
250 VND0.10892 NOK
500 VND0.21784 NOK
1000 VND0.43568 NOK
2000 VND0.87135 NOK
5000 VND2.17838 NOK
10000 VND4.35675 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đồng Việt Nam
1 NOK2,295.29000 VND
5 NOK11,476.45000 VND
10 NOK22,952.90000 VND
20 NOK45,905.80000 VND
50 NOK114,764.50000 VND
100 NOK229,529.00000 VND
250 NOK573,822.50000 VND
500 NOK1,147,645.00000 VND
1000 NOK2,295,290.00000 VND
2000 NOK4,590,580.00000 VND
5000 NOK11,476,450.00000 VND
10000 NOK22,952,900.00000 VND