500 Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

Đổi tiền VND sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
9 kmf

₫1,000 VND = CF0,01801 KMF

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Comoros
1 VND0.01801 KMF
5 VND0.09006 KMF
10 VND0.18013 KMF
20 VND0.36025 KMF
50 VND0.90064 KMF
100 VND1.80127 KMF
250 VND4.50318 KMF
500 VND9.00635 KMF
1000 VND18.01270 KMF
2000 VND36.02540 KMF
5000 VND90.06350 KMF
10000 VND180.12700 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đồng Việt Nam
1 KMF55.51630 VND
5 KMF277.58150 VND
10 KMF555.16300 VND
20 KMF1,110.32600 VND
50 KMF2,775.81500 VND
100 KMF5,551.63000 VND
250 KMF13,879.07500 VND
500 KMF27,758.15000 VND
1000 KMF55,516.30000 VND
2000 KMF111,032.60000 VND
5000 KMF277,581.50000 VND
10000 KMF555,163.00000 VND