5 Đồng Việt Nam sang Som Kyrgystan

Đổi tiền VND sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vnd
0,02 kgs

₫1,000 VND = Лв0,003484 KGS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Som Kyrgystan
1 VND0.00348 KGS
5 VND0.01742 KGS
10 VND0.03484 KGS
20 VND0.06969 KGS
50 VND0.17421 KGS
100 VND0.34843 KGS
250 VND0.87107 KGS
500 VND1.74213 KGS
1000 VND3.48426 KGS
2000 VND6.96852 KGS
5000 VND17.42130 KGS
10000 VND34.84260 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đồng Việt Nam
1 KGS287.00500 VND
5 KGS1,435.02500 VND
10 KGS2,870.05000 VND
20 KGS5,740.10000 VND
50 KGS14,350.25000 VND
100 KGS28,700.50000 VND
250 KGS71,751.25000 VND
500 KGS143,502.50000 VND
1000 KGS287,005.00000 VND
2000 KGS574,010.00000 VND
5000 KGS1,435,025.00000 VND
10000 KGS2,870,050.00000 VND