2.000 Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

Đổi tiền VND sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vnd
10 kes

₫1,000 VND = Ksh0,005147 KES

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Kenya
1 VND0.00515 KES
5 VND0.02574 KES
10 VND0.05147 KES
20 VND0.10294 KES
50 VND0.25735 KES
100 VND0.51470 KES
250 VND1.28676 KES
500 VND2.57351 KES
1000 VND5.14702 KES
2000 VND10.29404 KES
5000 VND25.73510 KES
10000 VND51.47020 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đồng Việt Nam
1 KES194.28700 VND
5 KES971.43500 VND
10 KES1,942.87000 VND
20 KES3,885.74000 VND
50 KES9,714.35000 VND
100 KES19,428.70000 VND
250 KES48,571.75000 VND
500 KES97,143.50000 VND
1000 KES194,287.00000 VND
2000 KES388,574.00000 VND
5000 KES971,435.00000 VND
10000 KES1,942,870.00000 VND