10 Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

Đổi tiền VND sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0 kes

₫1,000 VND = Ksh0,005100 KES

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Kenya
1000 VND5.09984 KES
2000 VND10.19968 KES
5000 VND25.49920 KES
10000 VND50.99840 KES
20000 VND101.99680 KES
50000 VND254.99200 KES
100000 VND509.98400 KES
200000 VND1,019.96800 KES
500000 VND2,549.92000 KES
1000000 VND5,099.84000 KES
2000000 VND10,199.68000 KES
5000000 VND25,499.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đồng Việt Nam
1 KES196.08500 VND
5 KES980.42500 VND
10 KES1,960.85000 VND
20 KES3,921.70000 VND
50 KES9,804.25000 VND
100 KES19,608.50000 VND
250 KES49,021.25000 VND
500 KES98,042.50000 VND
1000 KES196,085.00000 VND
2000 KES392,170.00000 VND
5000 KES980,425.00000 VND
10000 KES1,960,850.00000 VND