50 Đồng Việt Nam sang Bảng Ai Cập
Đổi tiền VND sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Ai Cập
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Ai Cập | |
---|---|
1000 VND | 1.85743 EGP |
2000 VND | 3.71486 EGP |
5000 VND | 9.28715 EGP |
10000 VND | 18.57430 EGP |
20000 VND | 37.14860 EGP |
50000 VND | 92.87150 EGP |
100000 VND | 185.74300 EGP |
200000 VND | 371.48600 EGP |
500000 VND | 928.71500 EGP |
1000000 VND | 1,857.43000 EGP |
2000000 VND | 3,714.86000 EGP |
5000000 VND | 9,287.15000 EGP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 EGP | 538.37900 VND |
5 EGP | 2,691.89500 VND |
10 EGP | 5,383.79000 VND |
20 EGP | 10,767.58000 VND |
50 EGP | 26,918.95000 VND |
100 EGP | 53,837.90000 VND |
250 EGP | 134,594.75000 VND |
500 EGP | 269,189.50000 VND |
1000 EGP | 538,379.00000 VND |
2000 EGP | 1,076,758.00000 VND |
5000 EGP | 2,691,895.00000 VND |
10000 EGP | 5,383,790.00000 VND |