5.000 currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền VES sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
82.381 xaf

Bs.1,000 VES = FCFA16,48 XAF

Mid-market exchange rate at 02:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Trung Phi
1 VES16.47610 XAF
5 VES82.38050 XAF
10 VES164.76100 XAF
20 VES329.52200 XAF
50 VES823.80500 XAF
100 VES1,647.61000 XAF
250 VES4,119.02500 XAF
500 VES8,238.05000 XAF
1000 VES16,476.10000 XAF
2000 VES32,952.20000 XAF
5000 VES82,380.50000 XAF
10000 VES164,761.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / currency.VES
1 XAF0.06069 VES
5 XAF0.30347 VES
10 XAF0.60694 VES
20 XAF1.21388 VES
50 XAF3.03470 VES
100 XAF6.06940 VES
250 XAF15.17350 VES
500 XAF30.34700 VES
1000 XAF60.69400 VES
2000 XAF121.38800 VES
5000 XAF303.47000 VES
10000 XAF606.94000 VES