2.000 currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền VES sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
32.953 xaf

Bs.1,000 VES = FCFA16,48 XAF

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Trung Phi
1 VES16.47660 XAF
5 VES82.38300 XAF
10 VES164.76600 XAF
20 VES329.53200 XAF
50 VES823.83000 XAF
100 VES1,647.66000 XAF
250 VES4,119.15000 XAF
500 VES8,238.30000 XAF
1000 VES16,476.60000 XAF
2000 VES32,953.20000 XAF
5000 VES82,383.00000 XAF
10000 VES164,766.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / currency.VES
1 XAF0.06069 VES
5 XAF0.30346 VES
10 XAF0.60692 VES
20 XAF1.21385 VES
50 XAF3.03462 VES
100 XAF6.06923 VES
250 XAF15.17307 VES
500 XAF30.34615 VES
1000 XAF60.69230 VES
2000 XAF121.38460 VES
5000 XAF303.46150 VES
10000 XAF606.92300 VES