1 currency-names.VES sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền VES sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,30 tjs

Bs.1,000 VES = SM0,3009 TJS

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Somoni Tajikistan
1 VES0.30094 TJS
5 VES1.50469 TJS
10 VES3.00937 TJS
20 VES6.01874 TJS
50 VES15.04685 TJS
100 VES30.09370 TJS
250 VES75.23425 TJS
500 VES150.46850 TJS
1000 VES300.93700 TJS
2000 VES601.87400 TJS
5000 VES1,504.68500 TJS
10000 VES3,009.37000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / currency.VES
1 TJS3.32295 VES
5 TJS16.61475 VES
10 TJS33.22950 VES
20 TJS66.45900 VES
50 TJS166.14750 VES
100 TJS332.29500 VES
250 TJS830.73750 VES
500 TJS1,661.47500 VES
1000 TJS3,322.95000 VES
2000 TJS6,645.90000 VES
5000 TJS16,614.75000 VES
10000 TJS33,229.50000 VES