Đổi tiền VES sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.VES sang Baht Thái

5 ves
5,04 thb

Bs.1,000 VES = ฿1,008 THB

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Baht Thái
1 VES1.00827 THB
5 VES5.04135 THB
10 VES10.08270 THB
20 VES20.16540 THB
50 VES50.41350 THB
100 VES100.82700 THB
250 VES252.06750 THB
500 VES504.13500 THB
1000 VES1,008.27000 THB
2000 VES2,016.54000 THB
5000 VES5,041.35000 THB
10000 VES10,082.70000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / currency.VES
1 THB0.99180 VES
5 THB4.95898 VES
10 THB9.91795 VES
20 THB19.83590 VES
50 THB49.58975 VES
100 THB99.17950 VES
250 THB247.94875 VES
500 THB495.89750 VES
1000 THB991.79500 VES
2000 THB1,983.59000 VES
5000 THB4,958.97500 VES
10000 THB9,917.95000 VES