Đổi tiền VES sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.VES sang Baht Thái

20 ves
20,03 thb

Bs.1,000 VES = ฿1,002 THB

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Baht Thái
1 VES1.00173 THB
5 VES5.00865 THB
10 VES10.01730 THB
20 VES20.03460 THB
50 VES50.08650 THB
100 VES100.17300 THB
250 VES250.43250 THB
500 VES500.86500 THB
1000 VES1,001.73000 THB
2000 VES2,003.46000 THB
5000 VES5,008.65000 THB
10000 VES10,017.30000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / currency.VES
1 THB0.99827 VES
5 THB4.99134 VES
10 THB9.98268 VES
20 THB19.96536 VES
50 THB49.91340 VES
100 THB99.82680 VES
250 THB249.56700 VES
500 THB499.13400 VES
1000 THB998.26800 VES
2000 THB1,996.53600 VES
5000 THB4,991.34000 VES
10000 THB9,982.68000 VES