20 currency-names.VES sang Krone Na Uy

Đổi tiền VES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
5,85 nok

Bs.1,000 VES = kr0,2925 NOK

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krone Na Uy
1 VES0.29246 NOK
5 VES1.46229 NOK
10 VES2.92457 NOK
20 VES5.84914 NOK
50 VES14.62285 NOK
100 VES29.24570 NOK
250 VES73.11425 NOK
500 VES146.22850 NOK
1000 VES292.45700 NOK
2000 VES584.91400 NOK
5000 VES1,462.28500 NOK
10000 VES2,924.57000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / currency.VES
1 NOK3.41930 VES
5 NOK17.09650 VES
10 NOK34.19300 VES
20 NOK68.38600 VES
50 NOK170.96500 VES
100 NOK341.93000 VES
250 NOK854.82500 VES
500 NOK1,709.65000 VES
1000 NOK3,419.30000 VES
2000 NOK6,838.60000 VES
5000 NOK17,096.50000 VES
10000 NOK34,193.00000 VES